Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
C
công việc
字典 越南 - 美国英语
-
công việc
?:
1.
affair
I'm very interested in current affairs.
相关词
xem xét ?
mưa ?
làm phiền ?
以“开头的其他词语C“
công thức ?
công ty ?
công viên ?
công việt hằng ngày ?
cùng ?
cú đánh ?
công việc 在其他词典中
công việc 用阿拉伯语
công việc 在捷克
công việc 用德语
công việc 用英语
công việc 用西班牙语
công việc 用法语
công việc 用印地语
công việc 在印度尼西亚
công việc 用意大利语
công việc 在格鲁吉亚
công việc 在立陶宛语
công việc 用荷兰语
công việc 在挪威语中
công việc 用波兰语
công việc 用葡萄牙语
công việc 在罗马尼亚语
công việc 用俄语
công việc 在斯洛伐克
công việc 用瑞典语
công việc 用土耳其语
công việc 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策