Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
B
bạn cùng lớp
字典 越南 - 美国英语
-
bạn cùng lớp
?:
1.
classmate
I haven't seen any of my old classmates for years!
相关词
nhớ ?
mưa ?
nghe ?
học ?
đạt được ?
bán ?
dạy ?
muốn ?
以“开头的其他词语B“
bạc ?
bạch tuộc ?
bạn ?
bạn gái ?
bạn trai ?
bạn đồng hành ?
bạn cùng lớp 在其他词典中
bạn cùng lớp 用阿拉伯语
bạn cùng lớp 在捷克
bạn cùng lớp 用德语
bạn cùng lớp 用英语
bạn cùng lớp 用西班牙语
bạn cùng lớp 用法语
bạn cùng lớp 用印地语
bạn cùng lớp 在印度尼西亚
bạn cùng lớp 用意大利语
bạn cùng lớp 在格鲁吉亚
bạn cùng lớp 在立陶宛语
bạn cùng lớp 用荷兰语
bạn cùng lớp 在挪威语中
bạn cùng lớp 用波兰语
bạn cùng lớp 用葡萄牙语
bạn cùng lớp 在罗马尼亚语
bạn cùng lớp 用俄语
bạn cùng lớp 在斯洛伐克
bạn cùng lớp 用瑞典语
bạn cùng lớp 用土耳其语
bạn cùng lớp 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策