Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
B
bài tập
字典 越南 - 美国英语
-
bài tập
?:
1.
exercise
My doctor told me to do more exercise.
以“开头的其他词语B“
bài học ?
bài phát biểu ?
bài thơ ?
bài viết ?
bàn ?
bàn chải ?
bài tập 在其他词典中
bài tập 用阿拉伯语
bài tập 在捷克
bài tập 用德语
bài tập 用英语
bài tập 用西班牙语
bài tập 用法语
bài tập 用印地语
bài tập 在印度尼西亚
bài tập 用意大利语
bài tập 在格鲁吉亚
bài tập 在立陶宛语
bài tập 用荷兰语
bài tập 在挪威语中
bài tập 用波兰语
bài tập 用葡萄牙语
bài tập 在罗马尼亚语
bài tập 用俄语
bài tập 在斯洛伐克
bài tập 用瑞典语
bài tập 用土耳其语
bài tập 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策