Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
Ả
ảnh hưởng đến
字典 越南 - 美国英语
-
ảnh hưởng đến
?:
1.
affect
Everyone was affected by the news.
以“开头的其他词语Ả“
ảm đạm ?
ảnh hưởng ?
ảnh hưởng đến 在其他词典中
ảnh hưởng đến 用阿拉伯语
ảnh hưởng đến 在捷克
ảnh hưởng đến 用德语
ảnh hưởng đến 用英语
ảnh hưởng đến 用西班牙语
ảnh hưởng đến 用法语
ảnh hưởng đến 用印地语
ảnh hưởng đến 在印度尼西亚
ảnh hưởng đến 用意大利语
ảnh hưởng đến 在格鲁吉亚
ảnh hưởng đến 在立陶宛语
ảnh hưởng đến 用荷兰语
ảnh hưởng đến 在挪威语中
ảnh hưởng đến 用波兰语
ảnh hưởng đến 用葡萄牙语
ảnh hưởng đến 在罗马尼亚语
ảnh hưởng đến 用俄语
ảnh hưởng đến 在斯洛伐克
ảnh hưởng đến 用瑞典语
ảnh hưởng đến 用土耳其语
ảnh hưởng đến 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策