Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
Đ
đồng nghiệp
字典 越南 - 美国英语
-
đồng nghiệp
?:
1.
colleague
I play football with some of my colleagues every Wednesday.
相关词
xem xét ?
đạt được ?
làm phiền ?
nhớ ?
nghe ?
mưa ?
以“开头的其他词语Đ“
đồi ?
đồng bằng ?
đồng hồ ?
đồng thời ?
đồng xu ?
đồng ý ?
đồng nghiệp 在其他词典中
đồng nghiệp 用阿拉伯语
đồng nghiệp 在捷克
đồng nghiệp 用德语
đồng nghiệp 用英语
đồng nghiệp 用西班牙语
đồng nghiệp 用法语
đồng nghiệp 用印地语
đồng nghiệp 在印度尼西亚
đồng nghiệp 用意大利语
đồng nghiệp 在格鲁吉亚
đồng nghiệp 在立陶宛语
đồng nghiệp 用荷兰语
đồng nghiệp 在挪威语中
đồng nghiệp 用波兰语
đồng nghiệp 用葡萄牙语
đồng nghiệp 在罗马尼亚语
đồng nghiệp 用俄语
đồng nghiệp 在斯洛伐克
đồng nghiệp 用瑞典语
đồng nghiệp 用土耳其语
đồng nghiệp 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策