Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
Đ
đầu bếp
字典 越南 - 美国英语
-
đầu bếp
?:
1.
chef
My brother is training as a chef.
相关词
xem xét ?
làm phiền ?
以“开头的其他词语Đ“
đấu thầu ?
đấu vật ?
đầu ?
đầu gấu ?
đầu gối ?
đầu mối ?
đầu bếp 在其他词典中
đầu bếp 用阿拉伯语
đầu bếp 在捷克
đầu bếp 用德语
đầu bếp 用英语
đầu bếp 用西班牙语
đầu bếp 用法语
đầu bếp 用印地语
đầu bếp 在印度尼西亚
đầu bếp 用意大利语
đầu bếp 在格鲁吉亚
đầu bếp 在立陶宛语
đầu bếp 用荷兰语
đầu bếp 在挪威语中
đầu bếp 用波兰语
đầu bếp 用葡萄牙语
đầu bếp 在罗马尼亚语
đầu bếp 用俄语
đầu bếp 在斯洛伐克
đầu bếp 用瑞典语
đầu bếp 用土耳其语
đầu bếp 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策