Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
Đ
đáng tin cậy
字典 越南 - 美国英语
-
đáng tin cậy
?:
1.
reliable
Rick is very reliable. I think he'll do a good job.
Rick is hard-working and very reliable.
以“开头的其他词语Đ“
đáng ngờ ?
đáng nhớ ?
đáng sợ ?
đáng yêu ?
đánh bóng ?
đánh bại ?
đáng tin cậy 在其他词典中
đáng tin cậy 用阿拉伯语
đáng tin cậy 在捷克
đáng tin cậy 用德语
đáng tin cậy 用英语
đáng tin cậy 用西班牙语
đáng tin cậy 用法语
đáng tin cậy 用印地语
đáng tin cậy 在印度尼西亚
đáng tin cậy 用意大利语
đáng tin cậy 在格鲁吉亚
đáng tin cậy 在立陶宛语
đáng tin cậy 用荷兰语
đáng tin cậy 在挪威语中
đáng tin cậy 用波兰语
đáng tin cậy 用葡萄牙语
đáng tin cậy 在罗马尼亚语
đáng tin cậy 用俄语
đáng tin cậy 在斯洛伐克
đáng tin cậy 用瑞典语
đáng tin cậy 用土耳其语
đáng tin cậy 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策