字典 巴西葡萄牙语 - 越南

Português brasileiro - Tiếng Việt

venha 在越南语:

1. đến đến


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.