字典 巴西葡萄牙语 - 越南

Português brasileiro - Tiếng Việt

prova 在越南语:

1. kiểm tra kiểm tra


Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.