字典 巴西葡萄牙语 - 越南

Português brasileiro - Tiếng Việt

louco 在越南语:

1. Khùng


Tôi đã mua một cái khung vàng.
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.