字典 巴西葡萄牙语 - 越南

Português brasileiro - Tiếng Việt

lagosta 在越南语:

1. tôm tôm


Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Anh là Tôm à?