字典 巴西葡萄牙语 - 越南

Português brasileiro - Tiếng Việt

grande 在越南语:

1. tuyệt vời tuyệt vời


Quang cảnh từ cửa sổ phòng chúng tôi thât tuyệt vời.
Cảnh tượng thật tuyệt vời.