字典 巴西葡萄牙语 - 越南

Português brasileiro - Tiếng Việt

geléia 在越南语:

1. thạch thạch


Thái độ thách đố của anh ta khiến thủ trưởng tức giận.
Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.