Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 巴西葡萄牙语 - 越南
G
geléia
字典 巴西葡萄牙语 - 越南
-
geléia
在越南语:
1.
thạch
Thái độ thách đố của anh ta khiến thủ trưởng tức giận.
Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策