字典 巴西葡萄牙语 - 越南

Português brasileiro - Tiếng Việt

cinco 在越南语:

1. năm



越南 单词“cinco“(năm)出现在集合中:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita