字典 巴西葡萄牙语 - 越南

Português brasileiro - Tiếng Việt

biblioteca 在越南语:

1. thư viện thư viện


Tôi đã tìm thấy sách của mình ở thư viện.

越南 单词“biblioteca“(thư viện)出现在集合中:

Edifícios em vietnamita