字典 巴西葡萄牙语 - 越南

Português brasileiro - Tiếng Việt

armazém 在越南语:

1. Kho Kho


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.