Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 美国英语 - 越南
A
attack
字典 美国英语 - 越南
-
attack
在越南语:
1.
tấn công
Họ tấn công tôi tối qua.
Sự tấn công của cá mập gây chết người.
越南 单词“attack“(tấn công)出现在集合中:
Tiết học của tôi
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策