Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
字典 越南 - 美国英语
-
最受欢迎的词:
Giấm
Ương ngạnh
Người môi giới
Nhăn nhó
Sách hướng dẫn
Bạn đồng hành
Viêm phổi
Có sương mù
Rộng rãi
Hoang mang
Cần tây
Bắn cung
Kỳ thị chủng tộc
Vòng xoay
Đường cao tốc
Lấy đi
Tờ rơi
Xe tải
Ghét bỏ
Nhạc phim
Thịt bê
Đầy đặn
Bưởi
Sạt lở đất
Trang bị
Dao kéo
Bông cải xanh
Con báo
Bệnh sởi
Rộng thùng thình
«
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策