Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 挪威 - 越南
S
spare
字典 挪威 - 越南
-
spare
在越南语:
1.
lưu
Anh ấy thích phiêu lưu.
Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Mấy em nhớ lưu ý bảo quản y cụ cẩn thận nha.
以“开头的其他词语S“
sove 在越南语
soverom 在越南语
spania 在越南语
sparke 在越南语
speil 在越南语
spektakulære 在越南语
spare 在其他词典中
spare 用阿拉伯语
spare 在捷克
spare 用德语
spare 用英语
spare 用西班牙语
spare 用法语
spare 用印地语
spare 在印度尼西亚
spare 用意大利语
spare 在格鲁吉亚
spare 在立陶宛语
spare 用荷兰语
spare 用波兰语
spare 用葡萄牙语
spare 在罗马尼亚语
spare 用俄语
spare 在斯洛伐克
spare 用瑞典语
spare 用土耳其语
spare 用中文
A
Å
Æ
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ø
P
R
S
T
U
V
Y
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策