Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 挪威 - 越南
Å
åpne
字典 挪威 - 越南
-
åpne
在越南语:
1.
mở
Đêm qua tôi có một giấc mơ kinh khủng.
Anh ta đã trả lời tôi một cách mơ hồ.
Tôi rất mơ ước được nhìn thấy Paris.
Tôi có ước mơ.
Bạn khiến tôi mơ đấy.
Tôi mơ đến bạn.
Giấc mơ đã trở thành hiện thực.
Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
以“开头的其他词语Å“
å nå 在越南语
å tape 在越南语
åpenbar 在越南语
år 在越南语
århundre 在越南语
årlig 在越南语
åpne 在其他词典中
åpne 用阿拉伯语
åpne 在捷克
åpne 用德语
åpne 用英语
åpne 用西班牙语
åpne 用法语
åpne 用印地语
åpne 在印度尼西亚
åpne 用意大利语
åpne 在格鲁吉亚
åpne 在立陶宛语
åpne 用荷兰语
åpne 用波兰语
åpne 用葡萄牙语
åpne 在罗马尼亚语
åpne 用俄语
åpne 在斯洛伐克
åpne 用瑞典语
åpne 用土耳其语
åpne 用中文
A
Å
Æ
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ø
P
R
S
T
U
V
Y
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策