字典 荷兰人 - 越南

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

oven 在越南语:

1. lò nướng lò nướng



越南 单词“oven“(lò nướng)出现在集合中:

huishoudelijke apparaten in het Vietnamees
Đồ gia dụng trong tiếng Hà Lan

2. lò



越南 单词“oven“(lò)出现在集合中:

Meubels in het Vietnamees