Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 荷兰人 - 越南
O
open
字典 荷兰人 - 越南
-
open
在越南语:
1.
mở
Đêm qua tôi có một giấc mơ kinh khủng.
Anh ta đã trả lời tôi một cách mơ hồ.
Tôi rất mơ ước được nhìn thấy Paris.
Tôi có ước mơ.
Bạn khiến tôi mơ đấy.
Tôi mơ đến bạn.
Giấc mơ đã trở thành hiện thực.
Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
以“开头的其他词语O“
op 在越南语
op prijs stellen 在越南语
opduiken 在越南语
operatie 在越南语
opgelucht 在越南语
opgewonden 在越南语
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
R
S
T
U
V
W
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策