字典 荷兰人 - 越南

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

Zilver 在越南语:

1. bạc bạc



越南 单词“Zilver“(bạc)出现在集合中:

Top 20 chất hóa học trong tiếng Hà Lan
Boven 20 chemische elementen in het Vietnamees