字典 荷兰人 - 越南

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

Paars 在越南语:

1. màu tím màu tím



越南 单词“Paars“(màu tím)出现在集合中:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Hà Lan
Kleuren in het Vietnamees