字典 荷兰人 - 越南

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

Boor 在越南语:

1. máy khoan máy khoan



越南 单词“Boor“(máy khoan)出现在集合中:

Công cụ lao động trong tiếng Hà Lan
werkplaatsgereedschap in het Vietnamees