字典 荷兰人 - 越南

Nederlands, Vlaams - Tiếng Việt

Badkuip 在越南语:

1. bồn tắm bồn tắm



越南 单词“Badkuip“(bồn tắm)出现在集合中:

Badkamer woordenschat in het Vietnamees
Từ vựng nhà tắm trong tiếng Hà Lan