字典 拉脱维亚 - 越南

latviešu valoda - Tiếng Việt

pulksteni 在越南语:

1. đồng hồ đồng hồ


Theo đồng hồ tôi, bây giờ 7 giờ 35.
Cái đồng hồ này mắc kinh khủng!