字典 拉脱维亚 - 越南

latviešu valoda - Tiếng Việt

piecpadsmit 在越南语:

1. mười lăm



越南 单词“piecpadsmit“(mười lăm)出现在集合中:

Cách đọc các con số trong tiếng Lát-vi-a
Skaitļi vjetnamiešu valodā