字典 拉脱维亚 - 越南

latviešu valoda - Tiếng Việt

novērtēt 在越南语:

1. đánh giá đánh giá


Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn nhưng tôi phải tìm một giải pháp khác.