字典 拉脱维亚 - 越南

latviešu valoda - Tiếng Việt

mati 在越南语:

1. tóc tóc


Đi uốn tóc đi.
Tóc ngắn hợp với bạn.
Tóc của cô ấy dài.
Với mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.

越南 单词“mati“(tóc)出现在集合中:

Ķermeņa daļas vjetnamiešu valodā