字典 拉脱维亚 - 越南

latviešu valoda - Tiếng Việt

kafija 在越南语:

1. cà phê cà phê


Tôi muốn cà phê, làm ơn.

越南 单词“kafija“(cà phê)出现在集合中:

Dzērieni vjetnamiešu valodā