字典 拉脱维亚 - 越南

latviešu valoda - Tiếng Việt

jautājums 在越南语:

1. câu hỏi câu hỏi


Các câu hỏi thi
Mục đích cuộc sống là gì? Đó là một câu hỏi cơ bản.