字典 拉脱维亚 - 越南

latviešu valoda - Tiếng Việt

dakša 在越南语:

1. nĩa nĩa


Thiếu một cái nĩa.
Đa số những người ăn bằng nĩa sống ở châu Âu, Bắc Mỹ và Nam Mỹ; những người ăn bằng đũa sống ở châu Phi, Cận Đông, Indonexia và Ấn Độ.

越南 单词“dakša“(nĩa)出现在集合中:

Ēdamistabas leksika vjetnamiešu valodā