字典 拉脱维亚 - 越南

latviešu valoda - Tiếng Việt

balkons 在越南语:

1. ban công ban công


Nếu bạn muốn hút thuốc, bạn phải đi ra ban công.

越南 单词“balkons“(ban công)出现在集合中:

Istabas mājā vjetnamiešu valodā