字典 拉脱维亚 - 越南

latviešu valoda - Tiếng Việt

ārsts 在越南语:

1. bác sĩ bác sĩ


Ngày nào đó, tôi sẽ trở thành bác sĩ gia đình.
Tomas là bác sĩ giỏi nhất trong làng.

越南 单词“ārsts“(bác sĩ)出现在集合中:

Profesijas vjetnamiešu valodā