字典 立陶宛 - 越南

lietuvių kalba - Tiếng Việt

dėdė 在越南语:

1. chú chú


Hãy chú ý!
Rảnh dữ chú?
Tuy chú của tôi không còn trẻ nhưng ông vẫn rất khỏe mạnh.
Phòng y vụ ở đằng kia đó chú!
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Họ chẳng chú ý nhiều đến ý kiến của tôi.
Chị ấy thực sự chăm chú và kiên nhẫn.
Đừng thêm ghi chú.