字典 立陶宛 - 越南

lietuvių kalba - Tiếng Việt

apsvaigęs 在越南语:

1. say


Anh ấy ngủ say như một đứa bé.
Nếu bạn lái xe vào ban đêm, bạn nên đề phòng những tài xế say rượu.