字典 卢森堡 - 越南

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

sozial 在越南语:

1. hòa đồng



越南 单词“sozial“(hòa đồng)出现在集合中:

Các tính từ cá tính trong tiếng Lúc-xem-bua
Charaktereegenschaften op Vietnamesesch