字典 卢森堡 - 越南

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

sonnen 在越南语:

1. tắm nắng



越南 单词“sonnen“(tắm nắng)出现在集合中:

Từ vựng về biển trong tiếng Lúc-xem-bua
Vocabulaire zum Theema Plage op Vietnamesesch