字典 卢森堡 - 越南

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

sécher 在越南语:

1. tự tin


Anh ta tự tin vì sự lựa chọn của mình.
Anh ta luôn tự tin trong mọi thứ mình làm.

越南 单词“sécher“(tự tin)出现在集合中:

Các tính từ cá tính trong tiếng Lúc-xem-bua
Charaktereegenschaften op Vietnamesesch