字典 卢森堡 - 越南

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Printer 在越南语:

1. máy in


Bạn có một cái máy in thật sự tốt.

越南 单词“Printer“(máy in)出现在集合中:

Miwwelen op Vietnamesesch