字典 卢森堡 - 越南

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Nues 在越南语:

1. mũi


Tôi đau họng và xổ mũi.
Nó bỏ đi với cái mũi dài.

越南 单词“Nues“(mũi)出现在集合中:

Kierperdeeler op Vietnamesesch