字典 卢森堡 - 越南

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Duechter 在越南语:

1. con gái con gái


Cô gái đó là con gái của tôi.

越南 单词“Duechter“(con gái)出现在集合中:

Famill Memberen op Vietnamesesch