字典 卢森堡 - 越南

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Datebank 在越南语:

1. cơ sở dữ liệu



越南 单词“Datebank“(cơ sở dữ liệu)出现在集合中:

Top 15 Begrëffer zum Theema Computer op Vietnamesesch