字典 卢森堡 - 越南

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Computer 在越南语:

1. máy tính máy tính


Tôi có một cái máy tính với một bộ xử lí tốt.

越南 单词“Computer“(máy tính)出现在集合中:

Ekipement fir an de Büro op Vietnamesesch