字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

후보자 在越南语:

1. ứng cử viên ứng cử viên


Đây là ứng cử viên của chúng ta cho cuộc bầu chọn tổng thống.