字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

최근에 在越南语:

1. Gần đây Gần đây


Anh gặp cô ấy trong kì nghỉ gần đây của mình tới Lecce.