字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

주의 在越南语:

1. thận trọng thận trọng


Khi bạn nói chuyện với khách hàng, bạn cần phải thận trọng.