字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

정원 在越南语:

1. vườn vườn



越南 单词“정원“(vườn)出现在集合中:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 집에있는 방