字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

절대로 在越南语:

1. không bao giờ



越南 单词“절대로“(không bao giờ)出现在集合中:

những câu nói thông thường